Characters remaining: 500/500
Translation

concept album

Academic
Friendly

Từ "concept album" trong tiếng Anh có nghĩa một album âm nhạc bao gồm các bài hát hoặc bản ghi âm cùng một chủ đề hoặc ý nghĩa tương tự nhau. Thay vì chỉ đơn giản một tập hợp các bài hát độc lập, một concept album thường kể một câu chuyện hoặc truyền tải một thông điệp nhất quán xuyên suốt các bài hát.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: Một album các bài hát được liên kết với nhau về mặt nội dung, ý tưởng hoặc cảm xúc.
  • dụ sử dụng:
    • "The album 'The Wall' by Pink Floyd is a classic concept album that explores themes of isolation and abandonment." (Album 'The Wall' của Pink Floyd một concept album kinh điển khám phá các chủ đề về sự cô lập bị bỏ rơi.)
Các biến thể của từ:
  • Concept: (danh từ) ý tưởng, khái niệm.
  • Album: (danh từ) một bộ sưu tập các bản ghi âm hoặc hình ảnh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thematic album: (album chủ đề) cũng chỉ một album chủ đề cụ thể, nhưng không nhất thiết phải kể một câu chuyện nhất quán như concept album.
  • Compilation album: (album tổng hợp) album chứa nhiều bài hát từ nhiều nghệ sĩ khác nhau hoặc từ nhiều album khác nhau, không nhất thiết phải chủ đề chung.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Many modern artists are now creating concept albums to engage their listeners on a deeper level." (Nhiều nghệ sĩ hiện đại đang tạo ra các concept album để thu hút người nghemột cấp độ sâu sắc hơn.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Tell a story": Kể một câu chuyện - thường được sử dụng để mô tả một album hoặc bài hát nội dung rõ ràng liên kết.
  • "Thread of continuity": Sợi chỉ liên tục - cụm từ này có thể dùng để mô tả cách các bài hát trong một concept album liên kết với nhau.
Tóm lại:

"Concept album" một thuật ngữ quan trọng trong âm nhạc, thường được sử dụng để chỉ những album nội dung ý tưởng liên kết chặt chẽ.

Noun
  1. một album các bài hát hoặc bản ghi âm cùng chủ đề hoặc tương tụ nhau về mặt ý nghĩa.

Comments and discussion on the word "concept album"